Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 이토 공무점 토요타 지점

Xuất phát lúc
11:18 06/07, 2024
  1. 1
    11:41 - 18:11
    6h 30min JPY 35.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:07
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:11
  2. 2
    11:41 - 19:07
    7h 26min JPY 21.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:17
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    18:55
    19:07
  3. 3
    12:55 - 19:10
    6h 15min JPY 33.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:55
    13:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:25
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    18:52
    18:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:10
  4. 4
    11:41 - 19:10
    7h 29min JPY 21.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:17
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    18:55
    18:58
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:06
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:10
  5. 5
    11:18 - 21:32
    10h 14min JPY 311.620
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    11:18
    21:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.