Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 이토 공무점 토요타 지점

Xuất phát lúc
20:52 06/07, 2024
  1. 1
    21:13 - 06:26
    9h 13min JPY 15.010 IC JPY 15.003 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:15
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
  2. 2
    21:13 - 06:26
    9h 13min JPY 15.110 IC JPY 15.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:15
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:22
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:26
  3. 3
    21:13 - 06:29
    9h 16min JPY 12.920 IC JPY 12.909 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:17
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    06:17
    06:29
  4. 4
    22:10 - 09:41
    11h 31min JPY 13.230 IC JPY 13.221 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:16
    08:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:37
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:41
  5. 5
    20:52 - 23:49
    2h 57min JPY 90.560
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    20:52
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.