Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 豐田市立藤藪托兒所

Xuất phát lúc
17:07 05/30, 2024
  1. 1
    17:09 - 21:02
    3h 53min JPY 7.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:42
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:39
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    20:37
    20:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:51
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    20:51
    21:02
  2. 2
    17:22 - 22:02
    4h 40min JPY 4.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    17:22
    17:25
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:30
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    17:50
    20:36
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:44
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    21:12
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    21:37
    21:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:51
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:02
  3. 3
    17:38 - 22:12
    4h 34min JPY 4.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:10
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:53
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:53
    22:12
  4. 4
    17:09 - 22:12
    5h 3min JPY 4.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:42
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:08
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:00
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:53
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:53
    22:12
  5. 5
    17:07 - 19:40
    2h 33min JPY 69.240
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    17:07
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.