Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Lawson Toyota Obayashi 12Chome

Xuất phát lúc
09:19 06/21, 2024
  1. 1
    09:45 - 12:39
    2h 54min JPY 9.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:19
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:28
    Suenohara
    末野原
    Ga
    12:28
    12:39
  2. 2
    09:24 - 12:55
    3h 31min JPY 8.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:35
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:44
    Suenohara
    末野原
    Ga
    12:44
    12:55
  3. 3
    09:24 - 13:11
    3h 47min JPY 8.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    13:00
    13:11
  4. 4
    09:24 - 14:47
    5h 23min JPY 5.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:29
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    13:02
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:06
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:13
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    14:13
    14:17
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:36
    Suenohara
    末野原
    Ga
    14:36
    14:47
  5. 5
    09:19 - 12:16
    2h 57min JPY 100.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:19
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.