Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → 刈谷高速公路綠洲

Xuất phát lúc
00:39 06/20, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:55
    5h 26min JPY 15.360 IC JPY 15.353 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:48
    10:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    10:23
    10:26
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:32
    10:41
    Higashisakai (Aichi)
    東境(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:55
  2. 2
    06:41 - 11:55
    5h 14min JPY 16.310 IC JPY 16.303 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:48
    11:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:26
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:32
    11:41
    Higashisakai (Aichi)
    東境(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:55
  3. 3
    06:41 - 12:15
    5h 34min JPY 14.420 IC JPY 14.413 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:47
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:50
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:52
    12:01
    Higashisakai (Aichi)
    東境(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:15
  4. 4
    06:00 - 12:15
    6h 15min JPY 12.770 IC JPY 12.763 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:48
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:47
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:50
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:52
    12:01
    Higashisakai (Aichi)
    東境(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:15
  5. 5
    00:39 - 06:23
    5h 44min JPY 212.100
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    00:39
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.