Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Sot Marino Toyota

Xuất phát lúc
23:22 06/13, 2024
  1. 1
    23:45 - 09:33
    9h 48min JPY 21.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:02
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:26
    Suenohara
    末野原
    Ga
    09:26
    09:33
  2. 2
    23:45 - 10:04
    10h 19min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:06
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:57
    Suenohara
    末野原
    Ga
    09:57
    10:04
  3. 3
    23:45 - 10:21
    10h 36min JPY 19.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:42
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:14
    Suenohara
    末野原
    Ga
    10:14
    10:21
  4. 4
    23:45 - 10:21
    10h 36min JPY 19.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:36
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:43
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    09:43
    09:47
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:14
    Suenohara
    末野原
    Ga
    10:14
    10:21
  5. 5
    23:22 - 07:19
    7h 57min JPY 306.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    23:22
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.