Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 료안지 절

Xuất phát lúc
12:08 05/25, 2024
  1. 1
    12:15 - 15:30
    3h 15min JPY 3.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:06
    Enmachi
    円町
    Ga
    15:06
    15:11
    Enmachi Sta.
    西ノ京円町[JR円町駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    15:12
    15:19
    Waratenjin-mae
    わら天神前
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:22
    Waratenjin-mae
    わら天神前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:26
    Ryuanji Mae
    竜安寺前
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:30
  2. 2
    12:15 - 15:38
    3h 23min JPY 3.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    14:14
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:45
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:52
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    14:52
    14:56
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:08
    Katabiranotsuji
    帷子ノ辻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:25
    Ryoanji
    龍安寺
    Ga
    15:25
    15:38
  3. 3
    12:15 - 15:40
    3h 25min JPY 3.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    14:44
    14:52
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    JR3番のりば
    15:00
    15:36
    Ryuanji Mae
    竜安寺前
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:40
  4. 4
    12:15 - 15:40
    3h 25min JPY 3.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    14:14
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:31
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:03
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 5
    15:03
    15:07
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:36
    Ryuanji Mae
    竜安寺前
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:40
  5. 5
    12:08 - 14:33
    2h 25min JPY 45.470
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    12:08
    14:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.