Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:12 - 22:015h 49min JPY 21.890 Đổi tàu 2 lần16:129 StopsKomachiKomachi 38 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 52min
JPY 7.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.880 Toa Xanh 20:123 StopsHikariHikari 663 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: Middle57minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 21:143 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 11.550 12minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- West Exit
21:26Walk2.7km 35min -
216:12 - 22:166h 4min JPY 22.120 Đổi tàu 3 lần16:129 StopsKomachiKomachi 38 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 52min
JPY 7.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.880 Toa Xanh 20:123 StopsHikariHikari 663 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: Middle57minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 21:143 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 11.550 12minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- West Exit
21:26Walk123m 4min- Shimizu Station
- 清水駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
21:578 Stopsしずてつジャストライン [214]梅ヶ谷蜂ヶ谷線đến Hachigaya MawariJPY 230 9minShimizu Station Đến Dairoku Chugakko Mae (Shizuoka) Bảng giờ- Dairoku Chugakko Mae (Shizuoka)
- 第六中学校前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
22:06Walk853m 10min -
316:34 - 22:586h 24min JPY 21.890 Đổi tàu 2 lần16:348 StopsKomachiKomachi 40 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 58min
JPY 7.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.880 Toa Xanh 21:063 StopsHikariHikari 665 đến Nagoya Sân ga: 17 Lên xe: Middle56minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 22:123 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 11.550 11minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- West Exit
22:23Walk2.7km 35min -
418:21 - 00:025h 41min JPY 41.020 IC JPY 41.017 Đổi tàu 4 lần
- 秋田
- 秋田
- Ga
- West Exit
18:21Walk153m 4min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:256 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Akita Airport (Bus)JPY 950 40minAkita Sta. West Exit Đến Akita Airport (Bus) Bảng giờ- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
19:05Walk110m 3min19:501 StopsANAANA410 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 33.800 1h 10minAkita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 10min21:442 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:102 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 24 Lên xe: Middle46minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 23:173 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 3.410 10minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- West Exit
23:27Walk2.7km 35min -
515:38 - 00:529h 14min JPY 328.480
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.