Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 오미 신궁

Xuất phát lúc
07:25 06/24, 2024
  1. 1
    07:28 - 12:14
    4h 46min JPY 26.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:55
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:55
    07:58
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:47
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:48
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:25
    10:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:55
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    11:55
    12:14
  2. 2
    07:55 - 12:41
    4h 46min JPY 17.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    12:22
    12:41
  3. 3
    07:55 - 12:43
    4h 48min JPY 17.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    12:22
    12:29
    Keihan-otsukyo
    京阪大津京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:32
    Omijingu-mae
    近江神宮前
    Ga
    West Exit(North)
    12:32
    12:43
  4. 4
    08:19 - 13:16
    4h 57min JPY 17.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    12:55
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    12:55
    12:59
    Otsukyo Sta.
    大津京駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Omijingu-mae (Bus)
    近江神宮前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
  5. 5
    07:25 - 15:34
    8h 9min JPY 214.250
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    07:25
    15:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.