Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → ศาลเจ้าอินาริ

Xuất phát lúc
21:25 06/05, 2024
  1. 1
    21:50 - 07:48
    9h 58min JPY 4.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:28
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    07:28
    07:30
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:46
    Kitayamadai West Exit
    北山台西口
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:48
  2. 2
    21:50 - 07:48
    9h 58min JPY 4.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:28
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    07:28
    07:30
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:46
    Kitayamadai West Exit
    北山台西口
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    07:46
    07:48
  3. 3
    21:50 - 08:28
    10h 38min JPY 4.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:56
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    07:56
    07:58
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:10
    08:26
    Kitayamadai West Exit
    北山台西口
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:28
  4. 4
    06:46 - 11:12
    4h 26min JPY 6.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:06
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    10:35
    11:12
  5. 5
    21:25 - 00:17
    2h 52min JPY 105.140
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    21:25
    00:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.