Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 滋賀縣畜產技術振興中心

Xuất phát lúc
22:39 06/11, 2024
  1. 1
    23:02 - 07:39
    8h 37min JPY 14.370 IC JPY 14.363 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:37
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:11
    Hino(Shiga)
    日野(滋賀県)
    Ga
    07:11
    07:39
  2. 2
    23:00 - 07:39
    8h 39min JPY 10.930 IC JPY 10.926 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:01
    23:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:35
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:11
    Hino(Shiga)
    日野(滋賀県)
    Ga
    07:11
    07:39
  3. 3
    22:52 - 07:49
    8h 57min JPY 9.690 IC JPY 9.683 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    06:30
    06:32
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:29
    Hissa Kominkan Mae
    必佐公民館前
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:49
  4. 4
    22:52 - 08:15
    9h 23min JPY 10.060 IC JPY 10.053 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    06:30
    06:32
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:49
    Okubo Nishi (Shiga)
    大窪西(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:14
    Animal husbandry Technology Center
    畜産技術センター
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:15
  5. 5
    22:39 - 03:43
    5h 4min JPY 199.200
    cancel cancel
    東京
    東京
    22:39
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.