Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → NewStandardChocolateKyoto

Xuất phát lúc
01:59 06/13, 2024
  1. 1
    04:53 - 09:42
    4h 49min JPY 15.060 IC JPY 15.052 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:12
    09:20
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B1のりば
    09:20
    09:41
    Horikawa Shimochojamachi
    堀川下長者町
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:42
  2. 2
    04:53 - 09:54
    5h 1min JPY 14.980 IC JPY 14.971 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B1のりば
    09:33
    09:53
    Horikawa Shimochojamachi
    堀川下長者町
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  3. 3
    05:17 - 09:57
    4h 40min JPY 14.830 IC JPY 14.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:27
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B1のりば
    09:35
    09:56
    Horikawa Shimochojamachi
    堀川下長者町
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:57
  4. 4
    04:53 - 09:57
    5h 4min JPY 14.980 IC JPY 14.971 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B1のりば
    09:35
    09:56
    Horikawa Shimochojamachi
    堀川下長者町
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:57
  5. 5
    01:59 - 08:30
    6h 31min JPY 241.000
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    01:59
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.