Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Shimizu Fish Market Kashi no Ichi

Xuất phát lúc
14:44 05/29, 2024
  1. 1
    15:25 - 19:08
    3h 43min JPY 41.900 IC JPY 41.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:00
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:08
  2. 2
    15:25 - 19:10
    3h 45min JPY 42.670 IC JPY 42.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:02
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    19:02
    19:10
  3. 3
    15:25 - 19:10
    3h 45min JPY 43.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:00
    17:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:02
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    19:02
    19:10
  4. 4
    15:35 - 20:27
    4h 52min JPY 44.940 IC JPY 44.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:19
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    20:19
    20:27
  5. 5
    14:44 - 21:25
    6h 41min JPY 169.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    14:44
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.