Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 靜岡縣立兒童醫院

Xuất phát lúc
20:44 05/25, 2024
  1. 1
    21:16 - 11:55
    14h 39min JPY 28.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    11:20
    11:43
    Yatsu Exit
    谷津口
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:55
  2. 2
    21:16 - 11:55
    14h 39min JPY 28.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    11:20
    11:43
    Yatsu Exit
    谷津口
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:55
  3. 3
    08:07 - 13:35
    5h 28min JPY 34.780 IC JPY 34.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:47
    12:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    13:00
    13:23
    Yatsu Exit
    谷津口
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  4. 4
    06:07 - 13:35
    7h 28min JPY 27.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:47
    12:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    13:00
    13:23
    Yatsu Exit
    谷津口
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  5. 5
    20:44 - 11:33
    14h 49min JPY 331.700
    cancel cancel
    函館
    函館
    20:44
    11:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.