Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → โนกามีฮานาเระคุซัตสึ

Xuất phát lúc
03:31 06/08, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:32
    4h 59min JPY 20.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:22
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:32
    Kusatsu Danchi
    草津団地
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  2. 2
    06:33 - 12:07
    5h 34min JPY 19.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    11:41
    12:07
  3. 3
    07:03 - 12:27
    5h 24min JPY 47.150 IC JPY 47.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    12:14
    12:16
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:27
    Kusatsu Danchi
    草津団地
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:27
  4. 4
    06:33 - 12:27
    5h 54min JPY 19.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:13
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:27
    Kusatsu Danchi
    草津団地
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:27
  5. 5
    03:31 - 11:58
    8h 27min JPY 299.650
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    03:31
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.