Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → โนกามีฮานาเระคุซัตสึ

Xuất phát lúc
15:20 06/13, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:27
    3h 50min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    19:17
    19:19
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:27
    Kusatsu Danchi
    草津団地
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:27
  2. 2
    15:37 - 19:48
    4h 11min JPY 15.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    19:22
    19:48
  3. 3
    16:16 - 20:13
    3h 57min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    19:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    West Exit
    19:49
    19:51
    Minamikusatsu Sta. West Exit
    南草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:52
    20:01
    Tachiki Jinja Mae
    立木神社前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:13
  4. 4
    15:37 - 20:13
    4h 36min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:28
    Minamikusatsu Sta. West Exit
    南草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:52
    20:01
    Tachiki Jinja Mae
    立木神社前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:13
  5. 5
    15:20 - 22:07
    6h 47min JPY 188.280
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    15:20
    22:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.