Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 丸源拉麵(三重川越店)

Xuất phát lúc
08:45 06/23, 2024
  1. 1
    08:50 - 13:12
    4h 22min JPY 5.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:45
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:47
    10:58
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:02
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:12
  2. 2
    08:50 - 13:12
    4h 22min JPY 5.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:45
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:44
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:02
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:12
  3. 3
    09:06 - 13:32
    4h 26min JPY 5.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:59
    11:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    12:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:07
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:22
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:22
    13:32
  4. 4
    09:30 - 13:49
    4h 19min JPY 6.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:02
    11:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:39
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:39
    13:49
  5. 5
    08:45 - 12:02
    3h 17min JPY 69.500
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    08:45
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.