Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → ฮิโนเดะ

Xuất phát lúc
02:49 06/27, 2024
  1. 1
    06:17 - 10:52
    4h 35min JPY 19.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Exit (East Exit)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:17
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:17
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:42
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    10:42
    10:52
  2. 2
    06:08 - 10:52
    4h 44min JPY 19.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:08
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:11
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:11
    09:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:42
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    10:42
    10:52
  3. 3
    06:08 - 11:04
    4h 56min JPY 18.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:08
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:17
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:17
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:54
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    10:54
    11:04
  4. 4
    06:17 - 11:49
    5h 32min JPY 19.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:39
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    11:39
    11:49
  5. 5
    02:49 - 11:42
    8h 53min JPY 319.630
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    02:49
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.