Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → McDonald’s 1 Kawagoecho

Xuất phát lúc
11:25 06/06, 2024
  1. 1
    12:17 - 16:11
    3h 54min JPY 6.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:57
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:05
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:11
  2. 2
    12:17 - 16:11
    3h 54min JPY 6.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:05
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:11
  3. 3
    11:53 - 16:28
    4h 35min JPY 5.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    14:07
    14:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:07
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:22
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    16:22
    16:28
  4. 4
    12:17 - 16:45
    4h 28min JPY 6.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:57
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:39
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    16:39
    16:45
  5. 5
    11:25 - 14:45
    3h 20min JPY 69.590
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:25
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.