Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → McDonald’s 1 Kawagoecho

Xuất phát lúc
03:19 06/13, 2024
  1. 1
    04:57 - 10:03
    5h 6min JPY 16.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:16
    09:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:46
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:57
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    09:57
    10:03
  2. 2
    04:58 - 10:41
    5h 43min JPY 12.660 IC JPY 12.655 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:25
    Tomida
    富田(三重県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:41
  3. 3
    04:58 - 10:43
    5h 45min JPY 12.960 IC JPY 12.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:43
  4. 4
    04:58 - 11:07
    6h 9min JPY 12.920 IC JPY 12.915 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:01
    10:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:01
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:07
  5. 5
    03:19 - 09:15
    5h 56min JPY 227.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    03:19
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.