Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 麥當勞1路線川越町店

Xuất phát lúc
16:58 05/28, 2024
  1. 1
    17:05 - 21:46
    4h 41min JPY 48.400 IC JPY 48.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:56
    21:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:25
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:40
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    21:40
    21:46
  2. 2
    17:26 - 22:23
    4h 57min JPY 13.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    17:26
    17:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:31
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:31
    18:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:21
    21:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:48
    Kintetsu-Kanie
    近鉄蟹江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:23
  3. 3
    17:26 - 22:23
    4h 57min JPY 13.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    17:26
    17:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    17:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    18:13
    18:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:21
    21:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:48
    Kintetsu-Kanie
    近鉄蟹江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:23
  4. 4
    17:06 - 22:23
    5h 17min JPY 13.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    17:06
    17:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    17:10
    17:30
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:35
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    18:28
    18:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:21
    21:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:48
    Kintetsu-Kanie
    近鉄蟹江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:23
  5. 5
    16:58 - 21:22
    4h 24min JPY 108.650
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    16:58
    21:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.