Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → Aiso家川越店

Xuất phát lúc
06:02 06/04, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:47
    5h 39min JPY 41.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:16
    09:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    11:42
    11:47
  2. 2
    06:08 - 12:07
    5h 59min JPY 39.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:50
    08:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:02
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    12:02
    12:07
  3. 3
    06:35 - 12:22
    5h 47min JPY 25.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:19
    11:32
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    12:17
    12:22
  4. 4
    06:35 - 12:22
    5h 47min JPY 25.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:58
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    12:17
    12:22
  5. 5
    06:02 - 17:32
    11h 30min JPY 314.550
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    06:02
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.