Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 喜樂

Xuất phát lúc
14:14 06/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 17:55
    3h 15min JPY 11.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:40
    14:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:52
    15:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:47
    Uzumasa
    太秦
    Ga
    17:47
    17:55
  2. 2
    14:20 - 17:55
    3h 35min JPY 11.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:20
    14:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:32
    14:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:47
    Uzumasa
    太秦
    Ga
    17:47
    17:55
  3. 3
    14:30 - 18:00
    3h 30min JPY 11.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:30
    14:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:42
    14:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:33
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:46
    Uzumasatenjingawa
    太秦天神川
    Ga
    Exit 3
    17:46
    17:51
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    17:58
    Katabiranotsuji
    帷子ノ辻
    Ga
    17:58
    18:00
  4. 4
    14:40 - 18:07
    3h 27min JPY 11.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:40
    14:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:52
    15:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    17:19
    17:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    17:30
    18:06
    Katabiranotsuji
    帷子辻
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:07
  5. 5
    14:14 - 19:07
    4h 53min JPY 121.890
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    14:14
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.