Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 미치노에키 사이사이챠야

Xuất phát lúc
00:06 06/27, 2024
  1. 1
    00:24 - 09:14
    8h 50min JPY 6.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    00:24
    00:30
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:38
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:14
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    09:06
    09:14
  2. 2
    00:25 - 09:58
    9h 33min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:25
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    05:52
    06:00
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:14
    Sakuto
    作東
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:16
    Sakuto BS Mae
    作東BS前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:54
    Hayashino Eki-mae
    林野駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
  3. 3
    08:38 - 11:46
    3h 8min JPY 11.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    11:00
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    11:38
    11:46
  4. 4
    05:37 - 11:46
    6h 9min JPY 6.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    11:38
    11:46
  5. 5
    00:06 - 03:35
    3h 29min JPY 137.570
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    00:06
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.