Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 미치노에키 사이사이챠야

Xuất phát lúc
22:23 06/16, 2024
  1. 1
    04:58 - 13:08
    8h 10min JPY 21.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    10:46
    10:52
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12
    11:02
    11:33
    Shindo Hosaki
    新道穂崎
    Trạm Xe buýt
    11:51
    13:04
    Hayashino Eki-mae
    林野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  2. 2
    06:36 - 14:04
    7h 28min JPY 21.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    12:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    13:56
    14:04
  3. 3
    04:58 - 14:04
    9h 6min JPY 17.390 IC JPY 17.385 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kozuki
    上月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayashino
    林野
    Ga
    13:56
    14:04
  4. 4
    04:58 - 14:07
    9h 9min JPY 18.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    10:57
    11:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    13:50
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:07
  5. 5
    22:23 - 07:17
    8h 54min JPY 331.800
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    22:23
    07:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.