Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 미치노에키 사이사이챠야

Xuất phát lúc
09:15 06/21, 2024
  1. 1
    09:15 - 15:07
    5h 52min JPY 31.450 IC JPY 31.445 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    12:03
    12:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:18
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    12:18
    12:22
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:26
    14:50
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:07
  2. 2
    10:17 - 15:51
    5h 34min JPY 31.450 IC JPY 31.445 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    13:03
    13:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:22
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    13:26
    15:34
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:51
  3. 3
    10:11 - 15:51
    5h 40min JPY 16.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    13:00
    13:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    13:14
    15:34
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:51
  4. 4
    09:44 - 15:51
    6h 7min JPY 16.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    12:57
    13:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    13:14
    15:34
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:51
  5. 5
    09:15 - 16:22
    7h 7min JPY 242.600
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    09:15
    16:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.