Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ภัตตาคารอาหารญี่ปุ่น มิซูกิ

Xuất phát lúc
16:14 06/27, 2024
  1. 1
    17:47 - 05:55
    12h 8min JPY 63.950 IC JPY 63.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:49
    23:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:34
    Marutamachi
    丸太町(京都市営)
    Ga
    Exit 6
    05:34
    05:55
  2. 2
    16:55 - 05:55
    13h 0min JPY 32.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    21:01
    21:10
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    05:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:25
    05:35
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    05:36
    05:51
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    05:51
    05:55
  3. 3
    16:55 - 05:55
    13h 0min JPY 33.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:23
    21:38
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:05
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    05:36
    05:51
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    05:51
    05:55
  4. 4
    17:47 - 06:00
    12h 13min JPY 54.410 IC JPY 54.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:36
    Yamashina
    山科
    Ga
    05:36
    05:41
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misasagi
    御陵
    Ga
    05:53
    Kyotoshiyakusho-mae
    京都市役所前
    Ga
    Exit 2
    05:53
    06:00
  5. 5
    16:14 - 10:18
    18h 4min JPY 374.500
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    16:14
    10:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.