Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 中国面条唐子

Xuất phát lúc
20:04 06/13, 2024
  1. 1
    20:17 - 00:11
    3h 54min JPY 14.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:52
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    23:59
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    23:59
    00:11
  2. 2
    20:12 - 00:11
    3h 59min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:52
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    23:59
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    23:59
    00:11
  3. 3
    20:12 - 00:26
    4h 14min JPY 14.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:10
    Jingumarutamachi
    神宮丸太町
    Ga
    Exit 2
    00:10
    00:26
  4. 4
    20:58 - 05:46
    8h 48min JPY 14.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:34
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    05:34
    05:46
  5. 5
    20:04 - 02:44
    6h 40min JPY 182.360
    cancel cancel
    下关
    下関
    20:04
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.