Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 미야자키 니조 점

Xuất phát lúc
07:31 06/15, 2024
  1. 1
    08:40 - 12:03
    3h 23min JPY 58.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:16
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:16
    11:21
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:53
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    11:53
    11:58
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Gのりば
    11:58
    12:02
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    12:02
    12:03
  2. 2
    08:40 - 12:12
    3h 32min JPY 58.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    11:53
    12:11
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    12:11
    12:12
  3. 3
    08:40 - 12:20
    3h 40min JPY 58.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:16
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:16
    11:21
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:09
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    12:09
    12:14
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Gのりば
    12:15
    12:19
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    12:19
    12:20
  4. 4
    10:20 - 14:41
    4h 21min JPY 47.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:29
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:33
    Kyotoshiyakusho-mae
    京都市役所前
    Ga
    Exit 3
    14:33
    14:41
  5. 5
    07:31 - 05:07
    21h 36min JPY 466.690
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    07:31
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.