Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Lake Biwa

Xuất phát lúc
11:42 06/13, 2024
  1. 1
    12:07 - 17:11
    5h 4min JPY 16.510 IC JPY 16.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:54
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    16:55
    16:57
    Otsu Sta. (Shiga)
    大津駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:58
    17:08
    Biwako-hamaotsu (Bus)
    びわ湖浜大津(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:11
  2. 2
    12:07 - 17:11
    5h 4min JPY 16.510 IC JPY 16.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:54
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    16:55
    16:57
    Otsu Sta. (Shiga)
    大津駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:58
    17:08
    Biwako-hamaotsu (Bus)
    びわ湖浜大津(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:11
  3. 3
    12:07 - 17:31
    5h 24min JPY 15.560 IC JPY 15.551 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:54
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:58
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    17:06
    17:11
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:25
    Biwako-hamaotsu
    びわ湖浜大津
    Ga
    17:25
    17:31
  4. 4
    12:07 - 17:38
    5h 31min JPY 15.750 IC JPY 15.741 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:54
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:58
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    17:17
    17:19
    Otsu Sta. (Shiga)
    大津駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:24
    17:35
    Biwako-hamaotsu (Bus)
    びわ湖浜大津(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  5. 5
    11:42 - 16:12
    4h 30min JPY 141.410
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    11:42
    16:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.