Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → CaliMart

Xuất phát lúc
09:18 05/29, 2024
  1. 1
    09:49 - 16:07
    6h 18min JPY 41.090 IC JPY 41.091 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    09:49
    09:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    11:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:13
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    14:13
    14:36
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tehara
    手原
    Ga
    South Exit
    15:29
    16:07
  2. 2
    10:12 - 16:36
    6h 24min JPY 47.070 IC JPY 47.071 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:49
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    14:49
    15:12
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tehara
    手原
    Ga
    South Exit
    16:28
    16:30
    Tehara Sta.
    手原駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
    Kita no Yama (Shiga)
    北の山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  3. 3
    10:02 - 16:36
    6h 34min JPY 22.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rittou
    栗東
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:07
    Rittou Sta. East Exit
    栗東駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    16:15
    16:35
    Kita no Yama (Shiga)
    北の山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  4. 4
    10:02 - 16:36
    6h 34min JPY 22.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tehara
    手原
    Ga
    South Exit
    16:28
    16:30
    Tehara Sta.
    手原駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
    Kita no Yama (Shiga)
    北の山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  5. 5
    09:18 - 18:02
    8h 44min JPY 262.730
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    09:18
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.