Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ฮานะอิกาดะ

Xuất phát lúc
13:06 05/25, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:06
    4h 50min JPY 19.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:50
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    17:50
    18:06
  2. 2
    13:16 - 18:18
    5h 2min JPY 19.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:23
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    17:30
    18:17
    Arashiyama Koen
    嵐山公園
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:18
  3. 3
    13:16 - 18:26
    5h 10min JPY 20.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    17:49
    17:54
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:19
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    18:19
    18:26
  4. 4
    14:12 - 18:44
    4h 32min JPY 48.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:49
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:37
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    18:37
    18:44
  5. 5
    13:06 - 22:07
    9h 1min JPY 272.740
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    13:06
    22:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.