Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오이타 → 시미즈 사커 숍

Xuất phát lúc
02:36 06/07, 2024
  1. 1
    05:36 - 11:39
    6h 3min JPY 57.770 IC JPY 57.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:17
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:39
  2. 2
    05:36 - 11:39
    6h 3min JPY 52.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:17
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:39
  3. 3
    05:12 - 12:10
    6h 58min JPY 22.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:42
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:42
    11:46
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    12:05
    Manseicho
    万世町
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
  4. 4
    05:12 - 12:13
    7h 1min JPY 22.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:42
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:42
    11:46
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:00
    12:09
    Hatoba Verkehr Hakubutsukan
    波止場フェルケール博物館
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
  5. 5
    02:36 - 14:05
    11h 29min JPY 371.450
    cancel cancel
    오이타
    大分
    02:36
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.