Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 1065

Xuất phát lúc
06:16 05/24, 2024
  1. 1
    06:23 - 08:00
    1h 37min JPY 5.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:23
    06:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:37
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:53
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 1
    07:53
    08:00
  2. 2
    06:23 - 08:05
    1h 42min JPY 5.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:23
    06:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    07:19
    07:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A1のりば
    07:33
    08:01
    Jingu Michi
    神宮道
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:05
  3. 3
    06:42 - 08:25
    1h 43min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    07:40
    07:48
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A1のりば
    07:53
    08:21
    Jingu Michi
    神宮道
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:25
  4. 4
    06:30 - 09:28
    2h 58min JPY 3.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:08
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:21
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 1
    09:21
    09:28
  5. 5
    06:16 - 08:07
    1h 51min JPY 48.290
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    06:16
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.