Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 일본 전통 과자 다쿠히로

Xuất phát lúc
00:45 05/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:01
    3h 28min JPY 2.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:57
    Umahori
    馬堀
    Ga
    08:57
    09:01
  2. 2
    05:33 - 09:10
    3h 37min JPY 2.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Umahori
    馬堀
    Ga
    09:06
    09:10
  3. 3
    05:33 - 09:22
    3h 49min JPY 2.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    08:14
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:34
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    08:34
    08:38
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:05
    Randensaga
    嵐電嵯峨
    Ga
    09:05
    09:11
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Umahori
    馬堀
    Ga
    09:18
    09:22
  4. 4
    06:16 - 09:40
    3h 24min JPY 2.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:36
    Umahori
    馬堀
    Ga
    09:36
    09:40
  5. 5
    00:45 - 02:47
    2h 2min JPY 56.810
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    00:45
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.