Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → PensionAKA-TOMBO

Xuất phát lúc
22:38 06/17, 2024
  1. 1
    23:39 - 10:20
    10h 41min JPY 16.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:50
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    09:50
    10:20
  2. 2
    23:32 - 10:20
    10h 48min JPY 17.040 IC JPY 17.039 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:36
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    23:36
    23:40
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:43
    05:18
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:29
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:50
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    09:50
    10:20
  3. 3
    23:24 - 10:20
    10h 56min JPY 16.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:24
    23:30
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:30
    05:18
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:29
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:50
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    09:50
    10:20
  4. 4
    06:42 - 12:51
    6h 9min JPY 35.460 IC JPY 35.461 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:21
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    12:21
    12:51
  5. 5
    22:38 - 06:00
    7h 22min JPY 245.310
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    22:38
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.