Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → PensionAKA-TOMBO

Xuất phát lúc
10:00 06/21, 2024
  1. 1
    10:57 - 15:31
    4h 34min JPY 7.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    15:01
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    15:01
    15:31
  2. 2
    10:32 - 15:31
    4h 59min JPY 4.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    10:32
    10:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:40
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    10:50
    13:24
    Tomei-Toyokawa
    東名豊川
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
    Tomei-Toyokawa
    東名豊川
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Toga Jinja-mae
    砥鹿神社前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:39
    Mikawaichinomiya
    三河一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:01
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    15:01
    15:31
  3. 3
    10:04 - 15:31
    5h 27min JPY 4.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:04
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    12:04
    12:09
    Tomei-Yaizu-nishi
    東名焼津西〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:12
    13:24
    Tomei-Toyokawa
    東名豊川
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
    Tomei-Toyokawa
    東名豊川
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
    Ejima (Aichi)
    江島(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Ejima
    江島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:01
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    15:01
    15:31
  4. 4
    10:57 - 16:29
    5h 32min JPY 4.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:43
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:59
    Mikawakawai
    三河川合
    Ga
    15:59
    16:29
  5. 5
    10:00 - 12:08
    2h 8min JPY 55.830
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    10:00
    12:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.