Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ฟุจียะห้องอาหาร

Xuất phát lúc
21:42 06/19, 2024
  1. 1
    23:45 - 14:36
    14h 51min JPY 14.950 IC JPY 14.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:49
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    06:49
    07:04
    Tomei-Atsugi
    東名厚木
    Trạm Xe buýt
    07:57
    10:54
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:02
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:44
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    11:44
    11:47
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:40
    Akiha Bridge
    秋葉橋
    Trạm Xe buýt
    12:40
    14:36
  2. 2
    08:02 - 15:50
    7h 48min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:27
    12:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:56
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    13:56
    13:59
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:58
    Hamamatsu Haruno Shisho
    浜松市春野支所
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:50
  3. 3
    08:02 - 15:50
    7h 48min JPY 19.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:48
    Tenryufutamata
    天竜二俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:54
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    13:54
    13:57
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:58
    Hamamatsu Haruno Shisho
    浜松市春野支所
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:50
  4. 4
    23:45 - 15:50
    16h 5min JPY 15.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:14
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:48
    Tenryufutamata
    天竜二俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:54
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    13:54
    13:57
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:58
    Hamamatsu Haruno Shisho
    浜松市春野支所
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:50
  5. 5
    21:42 - 05:14
    7h 32min JPY 232.930
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    21:42
    05:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.