Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 岩津天满宫

Xuất phát lúc
08:24 06/25, 2024
  1. 1
    08:57 - 12:07
    3h 10min JPY 7.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:34
    10:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:17
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    11:17
    11:21
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:41
    Iwazu Dodo
    岩津百々
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:07
  2. 2
    08:57 - 12:09
    3h 12min JPY 7.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:47
    11:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:34
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:38
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:40
    12:01
    Iwazu Tenjin Exit
    岩津天神口
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:09
  3. 3
    08:31 - 12:40
    4h 9min JPY 5.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    08:35
    08:52
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    11:06
    11:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:04
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    12:04
    12:08
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:10
    12:30
    Iwazu
    岩津
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:40
  4. 4
    08:38 - 13:09
    4h 31min JPY 4.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:06
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:28
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    11:37
    11:43
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:22
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    12:22
    12:26
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:40
    13:01
    Iwazu Tenjin Exit
    岩津天神口
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:09
  5. 5
    08:24 - 11:01
    2h 37min JPY 58.280
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    08:24
    11:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.