Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → เกตะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
22:57 05/26, 2024
  1. 1
    23:57 - 10:06
    10h 9min JPY 3.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:46
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:09
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    07:09
    07:12
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    07:18
    08:13
    Akiha Bridge
    秋葉橋
    Trạm Xe buýt
    08:13
    10:06
  2. 2
    23:00 - 10:06
    11h 6min JPY 3.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:42
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:46
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:09
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    07:09
    07:12
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    07:18
    08:13
    Akiha Bridge
    秋葉橋
    Trạm Xe buýt
    08:13
    10:06
  3. 3
    22:58 - 10:06
    11h 8min JPY 3.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:51
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:10
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:57
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    06:57
    07:00
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    07:18
    08:13
    Akiha Bridge
    秋葉橋
    Trạm Xe buýt
    08:13
    10:06
  4. 4
    06:45 - 10:50
    4h 5min JPY 5.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:09
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    08:09
    08:12
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:57
    Akiha Bridge
    秋葉橋
    Trạm Xe buýt
    08:57
    10:50
  5. 5
    22:57 - 01:03
    2h 6min JPY 68.090
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    22:57
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.