Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 유키 기온 점

Xuất phát lúc
21:08 05/30, 2024
  1. 1
    21:34 - 08:10
    10h 36min JPY 19.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    07:56
    08:00
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    08:00
    08:06
    Shijo Keihan-mae
    四条京阪前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:06
    08:10
  2. 2
    21:34 - 08:15
    10h 41min JPY 18.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:09
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 7
    08:09
    08:15
  3. 3
    21:34 - 08:20
    10h 46min JPY 19.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    07:43
    07:51
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    07:55
    08:15
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    08:15
    08:20
  4. 4
    21:25 - 09:17
    11h 52min JPY 17.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    23:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:11
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 7
    09:11
    09:17
  5. 5
    21:08 - 05:50
    8h 42min JPY 260.680
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    21:08
    05:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.