Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → ศาลเจ้าอุตสึกุชิโกะเซ็นฉะ

Xuất phát lúc
08:27 05/26, 2024
  1. 1
    08:35 - 14:05
    5h 30min JPY 34.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:14
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:14
    13:19
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:53
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    13:53
    13:58
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    13:58
    14:03
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    14:03
    14:05
  2. 2
    08:35 - 14:07
    5h 32min JPY 33.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:14
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:14
    13:19
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:53
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    13:53
    14:07
  3. 3
    09:05 - 14:25
    5h 20min JPY 30.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:37
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:37
    13:42
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:49
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:13
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    14:13
    14:18
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    14:18
    14:23
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    14:23
    14:25
  4. 4
    09:05 - 14:32
    5h 27min JPY 18.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    13:59
    14:07
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    14:08
    14:29
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    14:29
    14:32
  5. 5
    08:27 - 17:12
    8h 45min JPY 260.590
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    08:27
    17:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.