Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 佛沙羅館

Xuất phát lúc
13:43 06/05, 2024
  1. 1
    14:20 - 18:07
    3h 47min JPY 24.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:20
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:25
    14:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:40
    14:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:09
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    17:09
    17:14
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:57
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    17:57
    18:07
  2. 2
    14:23 - 18:46
    4h 23min JPY 13.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:19
    18:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    18:30
    18:41
    Kawaramachi Matsubara
    河原町松原
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:46
  3. 3
    14:23 - 18:47
    4h 24min JPY 13.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:19
    18:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    18:31
    18:42
    Kawaramachi Matsubara
    河原町松原
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:47
  4. 4
    16:02 - 19:28
    3h 26min JPY 24.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:02
    16:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:07
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:00
    18:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    19:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    19:13
    19:23
    Kawaramachi Matsubara
    河原町松原
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:28
  5. 5
    13:43 - 18:41
    4h 58min JPY 122.910
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    13:43
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.