Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ทุ่งดอกทานตะวันนังโก

Xuất phát lúc
01:48 05/24, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:01
    6h 16min JPY 24.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    12:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    12:27
    12:30
    Sayo Town Hall
    佐用町役場
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:56
    Nishitokusa
    西徳久
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:01
  2. 2
    06:01 - 13:01
    7h 0min JPY 24.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    12:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    12:27
    12:30
    Sayo Town Hall
    佐用町役場
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:56
    Nishitokusa
    西徳久
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:01
  3. 3
    08:19 - 14:51
    6h 32min JPY 22.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimatokusa
    播磨徳久
    Ga
    14:22
    14:51
  4. 4
    08:14 - 14:51
    6h 37min JPY 44.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:52
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:59
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimatokusa
    播磨徳久
    Ga
    14:22
    14:51
  5. 5
    01:48 - 11:52
    10h 4min JPY 375.970
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    01:48
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.