Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 京都祇園 天婦羅 八坂圓堂

Xuất phát lúc
22:48 05/31, 2024
  1. 1
    23:09 - 06:12
    7h 3min JPY 10.430 IC JPY 10.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F2のりば
    05:37
    05:44
    Subway Kujo Eki-mae [Oishibashi]
    地下鉄九条駅前[大石橋]
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    05:44
    05:47
    Subway Kujo Eki-mae [Oishibashi]
    地下鉄九条駅前[大石橋]
    Trạm Xe buýt
    Hのりば
    05:59
    06:09
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    06:09
    06:12
  2. 2
    23:09 - 06:12
    7h 3min JPY 10.430 IC JPY 10.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    05:39
    05:42
    Kujo Kawaramachi
    九条河原町
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:45
    Kujo Kawaramachi
    九条河原町
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    06:09
    06:12
  3. 3
    23:09 - 06:26
    7h 17min JPY 10.200 IC JPY 10.197 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:40
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    06:11
    06:23
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
  4. 4
    22:57 - 06:26
    7h 29min JPY 12.550 IC JPY 12.548 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:00
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    06:11
    06:23
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
  5. 5
    22:48 - 04:16
    5h 28min JPY 215.800
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    22:48
    04:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.