Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → au Shop Zeze

Xuất phát lúc
14:49 06/04, 2024
  1. 1
    15:17 - 19:49
    4h 32min JPY 21.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    19:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Zeze
    膳所
    Ga
    19:44
    19:49
  2. 2
    16:35 - 20:39
    4h 4min JPY 41.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    20:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Zeze
    膳所
    Ga
    20:34
    20:39
  3. 3
    16:35 - 20:39
    4h 4min JPY 40.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    19:27
    19:50
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Zeze
    膳所
    Ga
    20:34
    20:39
  4. 4
    15:08 - 22:24
    7h 16min JPY 13.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:22
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:32
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:19
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Zeze
    膳所
    Ga
    22:19
    22:24
  5. 5
    14:49 - 21:11
    6h 22min JPY 179.970
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    14:49
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.