Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
ชิโมโนเซกิ → โอริกซ์รถเช่าฮิกาชิอูระSSเคาน์เตอร์
- Xuất phát lúc
- 04:03 06/26, 2024
-
105:55 - 10:034h 8min JPY 16.600 Đổi tàu 4 lần05:552 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ06:1106:366 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front2h 43min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Nagoya Bảng giờ09:313 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 216minNagoya Đến Obu Bảng giờ09:51- Owarimorioka
- 尾張森岡
- Ga
09:53Walk726m 10min -
205:52 - 10:034h 11min JPY 17.210 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:187 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 1minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ09:313 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 216minNagoya Đến Obu Bảng giờ09:51- Owarimorioka
- 尾張森岡
- Ga
09:53Walk726m 10min -
305:55 - 10:474h 52min JPY 16.060 Đổi tàu 2 lần05:5512 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ07:116 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front2h 44min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.740 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Nagoya Bảng giờ10:038 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 3JPY 10.670 23minNagoya Đến Obu Bảng giờ- Obu
- 大府
- Ga
- West Exit
10:26Walk1.6km 21min -
407:15 - 11:444h 29min JPY 39.940 Đổi tàu 5 lần07:152 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ07:322 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 24min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsANAANA434 đến Central Japan International AirportJPY 34.800 1h 15minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ- Chubu Int'l Airport
- 中部国際空港
- Sân bay
10:15Walk550m 4min- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:401 Stops知多バス 刈谷・中部空港線đến Kariya Sta. (North Exit)JPY 1.300 31minChubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Đến Ogawa Eki-mae Bảng giờ- Ogawa Eki-mae
- 緒川駅前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk19m 3min- Ogawa Sta. East Exit
- 緒川駅東口
- Trạm Xe buýt
11:3010 Stops愛知県東浦町 長寿線う・ら・ら 長寿線 đến National Center for Geriatrics and GerontologyJPY 100 12minOgawa Sta. East Exit Đến Morioka Isshikibata Bảng giờ- Morioka Isshikibata
- 森岡一色畑
- Trạm Xe buýt
11:42Walk207m 2min -
504:03 - 12:038h 0min JPY 267.480
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.