Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → ร้านคาซากิยะ (Kasagiya)

Xuất phát lúc
22:51 06/15, 2024
  1. 1
    23:05 - 05:49
    6h 44min JPY 5.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    05:31
    05:43
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:49
  2. 2
    22:56 - 05:49
    6h 53min JPY 9.030 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:56
    23:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:05
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    05:31
    05:43
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:49
  3. 3
    23:16 - 06:13
    6h 57min JPY 6.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    23:16
    23:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:47
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    05:47
    05:51
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    05:57
    06:07
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    06:07
    06:13
  4. 4
    23:46 - 08:48
    9h 2min JPY 6.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    23:46
    23:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:50
    01:15
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    01:15
    01:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    08:19
    08:25
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B2のりば
    08:26
    08:42
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
  5. 5
    22:51 - 02:03
    3h 12min JPY 118.100
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    22:51
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.