Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 키린 도 침구 정골원

Xuất phát lúc
23:15 06/13, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:14
    5h 7min JPY 34.470 IC JPY 34.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:00
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    13:00
    13:14
  2. 2
    06:07 - 13:15
    7h 8min JPY 27.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:00
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    13:00
    13:03
    Kusanagi Sta. South Exit
    草薙駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:12
    Shizutetsu Bijutsukan Eki-mae
    静鉄美術館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
  3. 3
    06:07 - 13:17
    7h 10min JPY 27.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:47
    12:58
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:12
    Kenritsubijutsukan-mae
    県立美術館前
    Ga
    13:12
    13:17
  4. 4
    08:29 - 13:34
    5h 5min JPY 45.360 IC JPY 45.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    13:20
    13:34
  5. 5
    23:15 - 14:04
    14h 49min JPY 398.300
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    23:15
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.