Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:08 - 11:265h 18min JPY 40.330 Đổi tàu 3 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 08:032 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsANAANA434 đến Central Japan International AirportJPY 34.800 1h 15minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ- Chubu Int'l Airport
- 中部国際空港
- Sân bay
10:15Walk550m 4min- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:401 Stops知多バス 刈谷・中部空港線đến Kariya Sta. (North Exit)JPY 1.300 IC JPY 1.300 31minChubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Đến Ogawa Eki-mae Bảng giờ- Ogawa Eki-mae
- 緒川駅前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk1.3km 15min -
204:55 - 11:306h 35min JPY 20.140 Đổi tàu 3 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk260m 13min07:158 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Nagoya Bảng giờ10:4811:21- Owarimorioka
- 尾張森岡
- Ga
11:23Walk546m 7min -
304:55 - 11:306h 35min JPY 20.140 Đổi tàu 3 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk260m 13min07:158 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Nagoya Bảng giờ11:013 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 217minNagoya Đến Obu Bảng giờ11:21- Owarimorioka
- 尾張森岡
- Ga
11:23Walk546m 7min -
406:08 - 11:385h 30min JPY 40.430 Đổi tàu 4 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 08:032 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsANAANA434 đến Central Japan International AirportJPY 34.800 1h 15minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ- Chubu Int'l Airport
- 中部国際空港
- Sân bay
10:15Walk550m 4min- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:401 Stops知多バス 刈谷・中部空港線đến Kariya Sta. (North Exit)JPY 1.300 IC JPY 1.300 31minChubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Đến Ogawa Eki-mae Bảng giờ- Ogawa Eki-mae
- 緒川駅前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk19m 3min- Ogawa Sta. East Exit
- 緒川駅東口
- Trạm Xe buýt
11:305 Stops愛知県東浦町 長寿線う・ら・ら 長寿線 đến National Center for Geriatrics and GerontologyJPY 100 7minOgawa Sta. East Exit Đến Domy Higashiura Bảng giờ- Domy Higashiura
- ドミー東浦店
- Trạm Xe buýt
11:37Walk129m 1min -
523:16 - 09:2110h 5min JPY 366.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.